![](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEhrZvPbnLxAs-LWX0YunsQmv-3ePhvqFmSvIW3BF91SOBq06IhgHI0FswK60CWfdTHMcLhyphenhyphen9TPxMTzgtIBLJ5nM4Dydy4m6CPPlVpMOEs1dqynk9I7Nxp2jVXpVqPbS3r7DgHqbKuPeQFs/s200/b8e121e379b398edc1a2.jpg)
Trọng lượng bản
thân :
|
4805
|
kG
|
Phân bố : - Cầu
trước :
|
2540
|
kG
|
- Cầu sau :
|
2265
|
kG
|
Tải trọng cho phép
chở :
|
7000
|
kG
|
Số người cho phép
chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ
:
|
12000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài
x Rộng x Cao :
|
8440 x 2200 x 3000
|
mm
|
Kích thước lòng
thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
6050 x 2040 x
480/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4735
|
mm
|
Vết bánh xe trước /
sau :
|
1650/1495
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
D4DB
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh
thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
3907
cm3
|
Công suất lớn nhất
/tốc độ quay :
|
96 kW/ 2900 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên
trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
8.25 - 16 /8.25 -
16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn
động :
|
Tang trống /Thuỷ
lực trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động
:
|
Tang trống /Thuỷ
lực trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động
:
|
Tác động lên hệ
thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái
/Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi
/Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực
nhãn hiệu UNIC model URV344 (Spec.K) có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết
kế là 3030 kg/2,6 m và 480 kg/9,81 m (tầm với lớn nhất);
|
0 comments:
Post a Comment