![](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEh2eIQJdDfLZIjbO1UEpcra6XCFGlEJoUqIhUw5kR3tYACrrw9628YaAr1zuywOPyo4cHtW4h4RHrbUKM2FV1GsxzM8e8QjlF4Fc41d3cNskcQamf8ghxDBJIPGXnd9LCBRXDU1AJgIgcI/s200/300f0c3511fcfea2a7ed.jpg)
Trọng lượng bản thân :
|
7605
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3315
|
kG
|
- Cầu sau :
|
4290
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
6450
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
14250
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
9210 x 2500 x 3000
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi
téc) :
|
6050 x 2500 x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
5300
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1900/1860
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
YC4E140-33
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
4260 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
105 kW/ 2800 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00 - 20 /11.00 - 20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu
xe; cơ cấu neo giữ xe và cầu dẫn kiểu gập
|
0 comments:
Post a Comment