![](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgVoKHiaqp9r7ffhyphenhyphenAww0ZB79YH5LzRJppM2kfKBeQqKZJMhsYJTp9_ZpayMdCvSAmFD1r7hayCF63Y2v6ZAy74u109ua9FI3w83k0HW5MfMpdooRrYwadtcmzl-gHJvqETSE_onyQV-3g/s200/28378786_1010741552413310_2311673004911862088_n.jpg)
Nhãn hiệu :
|
DOTHANH
MIGHTY HD120SL/ V344
|
Số chứng
nhận :
|
0108/VAQ09
- 01/18 - 00
|
Ngày cấp :
|
31/01/2018
|
Loại phương
tiện :
|
Ô tô tải
(có cần cẩu)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản
xuất :
|
Công ty CP
XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ :
|
Phòng 1214,
Nhà K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng
bản thân :
|
5020
|
kG
|
Phân bố : -
Cầu trước :
|
2630
|
kG
|
- Cầu sau :
|
2390
|
kG
|
Tải trọng
cho phép chở :
|
6750
|
kG
|
Số người
cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng
toàn bộ :
|
12000
|
kG
|
Kích thước
xe : Dài x Rộng x Cao :
|
8225 x 2200
x 3000
|
mm
|
Kích thước
lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
6050 x 2040
x 520/---
|
mm
|
Khoảng cách
trục :
|
4035
|
mm
|
Vết bánh xe
trước / sau :
|
1650/1495
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức
bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên
liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu
động cơ:
|
D4DB
|
Loại động
cơ:
|
4 kỳ, 4 xi
lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
3907
cm3
|
Công suất
lớn nhất /tốc độ quay :
|
96 kW/ 2900
v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng
lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước /
sau:
|
8.25 - 16
/8.25 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước
/Dẫn động :
|
Tang trống
/Thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh sau
/Dẫn động :
|
Tang trống
/Thuỷ lực trợ lực chân không
|
Phanh tay
/Dẫn động :
|
Tác động
lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ
thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít -
ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu
thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV344 (Spec.K) có sức nâng lớn nhất/tầm với
theo thiết kế là 3030 kg/2,7 m và 480 kg/9,81 m (tầm với lớn nhất); - Hàng
năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
0 comments:
Post a Comment