Trọng
lượng bản thân :
|
3550
|
kG
|
Phân bố :
- Cầu trước :
|
1815
|
kG
|
- Cầu sau
:
|
1735
|
kG
|
Tải trọng
cho phép chở :
|
4555
|
kG
|
Số người
cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng
lượng toàn bộ :
|
8300
|
kG
|
Kích thước
xe : Dài x Rộng x Cao :
|
5800 x
1940 x 2530
|
mm
|
Kích thước
lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
--- x ---
x ---/---
|
mm
|
Khoảng
cách trục :
|
3360
|
mm
|
Vết bánh
xe trước / sau :
|
1530/1485
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức
bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên
liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu
động cơ:
|
YZ4102ZLQ
|
Loại động
cơ:
|
4 kỳ, 4 xi
lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
3432
cm3
|
Công suất
lớn nhất /tốc độ quay :
|
81 kW/
2900 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng
lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước
/ sau:
|
7.00 - 16
/7.00 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh
trước /Dẫn động :
|
Tang trống
/Khí nén
|
Phanh sau
/Dẫn động :
|
Tang trống
/Khí nén
|
Phanh tay
/Dẫn động :
|
Tác động
lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ
thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít -
ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Kích thước
bao xi téc: 3505/3035 x 1320 x 1320 mm; - Xi téc chứa chất thải (dung tích
chuyên chở 4140 lít) và bơm hút chân không; - Hàng năm, giấy chứng nhận này
được xem xét đánh giá.
|
0 comments:
Post a Comment