![](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEh75kQWjl2r6dSuENBGNyjv5xSBxpHIFmoEfIMnO3tVb5c5mtkP8vbuQb7IMGGJvIL4efNHZ0Gem8D1tkMbMsFcR_o-ov5LQGaMauohSXluzUmd7I9GtWeli_GGpoSOunUReNjc5uA30E8/s200/MZE_xe-cuu-ho-giao-thong-thaco-ollin-500b.jpg)
Trọng lượng bản thân :
|
4.255
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
1.885
|
kG
|
- Cầu sau :
|
2370
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
3750
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
8200
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
6790 x 2000 x 2260
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
4600 x 1900
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
3360
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1530/1485
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
YZ4102ZLQ
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
3.432 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
81 kW/ 2800 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
7.00 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hệ thống nâng hạ sàn chở xe, kéo xe thủy lực
|
0 comments:
Post a Comment