STT
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
THACO OLLIN950A
| |
1
|
KÍCH THƯỚC
| ||
Kích thước tổng thể (DxRxC)
|
mm
|
9.190 x 2.455 x 2660
| |
Kích thước lòng thùng (DxRxC)
|
mm
|
6.900 x 2.300 x 600
| |
Vết bánh trước
|
mm
|
1,818
| |
Vết bánh sau
|
mm
|
1,800
| |
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
6,000
| |
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
270
| |
2
|
TRỌNG LƯỢNG
| ||
Trọng lượng không tải
|
kg
|
5,315
| |
Tải trọng
|
kg
|
9,900
| |
Trọng lượng toàn bộ
|
kg
|
15,410
| |
Số chổ ngồi
|
03
| ||
3
|
ĐỘNG CƠ
| ||
Kiểu
|
YC4E160-33
| ||
Loại
|
Diesel,04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng turbo tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp
| ||
Dung tích xy lanh
|
cc
|
4,260
| |
Đường kính x Hành trình piston
|
mm
|
110 x 112
| |
Công suất cực đại/Tốc độ quay
|
Ps/(vòng/phút)
|
160/2.600
| |
Momen xoắn cực đại/Tốc độ quay
|
Nm/(vòng/phút)
|
430/(1.400-1.800)
| |
4
|
TRUYỀN ĐỘNG
| ||
Ly hợp
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
| ||
Hộp số
|
6 số tiến, 01 số lùi
| ||
Tỷ số truyền hộp số
|
6,515/3,917/2,346/1,429/ 1,000/0,814
iR: 6,061 | ||
5
|
HỆ THỐNG LÁI
|
Trợ lực thủy lực, trục vít êcu bi
| |
6
|
HỆ THỐNG PHANH
|
Tang trống, khí nén 2 dòng, phanh tay lốc kê.
| |
7
|
HỆ THỐNG TREO (trước/sau)
| ||
Trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
| ||
Sau
|
Phụ thuộc, nhíp lá
| ||
8
|
LỐP XE (trước/sau)
|
9.00-20/Dual9.00-20
| |
9
|
ĐẶC TÍNH
| ||
Khả năng leo dốc
|
%
|
26
| |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
m
|
11.5
| |
Tốc độ tối đa
|
km/h
|
90
| |
Dung tích thùng nhiên liệu
|
lít
|
220
|
Sau khi đóng xong sàn nâng đầu,
Tải trọng tham gia giao thông 8.200kg
Kích thước lòng thùng: 6560 x 2450 x ---/---
Tải trọng tham gia giao thông 8.200kg
Kích thước lòng thùng: 6560 x 2450 x ---/---
0 comments:
Post a Comment