Nhãn hiệu :
|
HINO FL8JTSA 6x2/DUCNGUYEN-UNIC553
|
Số chứng nhận :
|
1824/VAQ09 - 01/16 - 00
|
Ngày cấp :
|
07/12/2016
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty CP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ :
|
Phòng 1214, Tòa nhà K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
9795
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
4355
|
kG
|
- Cầu sau :
|
5440
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
14010
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
24000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
9780 x 2500 x 3550
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
6800 x 2350 x 620/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4980 + 1300
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1925/1855
|
mm
|
Số trục :
|
3
| |
Công thức bánh xe :
|
6 x 2
| |
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
| |
Nhãn hiệu động cơ:
|
J08E- UF
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7684 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
184 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
| |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
11.00R20 /11.00R20
|
Hệ thống phanh :
| |
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
| |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV553 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 5050 kg/2,2 m và 1250 kg/8,13 m
|
0 comments:
Post a Comment