XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU 12 KHỐI THACO AUMAN C160/170OE4
February 25, 2020
No comments
Giá tham khảo
|
750,000,000 VNĐ
|
Hãng xe
|
THACO TRƯỜNG
HẢI
|
Mã xe
|
THACO AUMAN C160/170
|
Loại xe
|
Ô tô xitec chở xăng
|
Tải trọng
|
8880 kg
|
Dung tích chứa
|
12,000 lít
|
Trạng thái
|
Còn hàng
|
Liên hệ
|
Mr. Bạo 0948916622
|
Trọng lượng bản thân :
|
6990
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước
:
|
3410
|
kG
|
- Cầu sau :
|
3580
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở
:
|
8880
|
kG
|
Số người cho phép chở
:
|
2
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
16000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x
Rộng x Cao :
|
9510 x 2450 x 3000
|
mm
|
Kích thước lòng thùng
hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
--- x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
6100
|
mm
|
Vết bánh xe trước /
sau :
|
1952/1840
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
ISF3.8S4R168
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng
hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
3760
cm3
|
Công suất lớn nhất
/tốc độ quay :
|
125 kW/ 2600 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục
I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
10.00 R20 /10.00 R20
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động
:
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe
trục 2 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn
động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ
khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Kích thước bao xi téc:
6.240/6.000 x 2.010 x 1.250 mm; - Xi téc chứa xăng (dung tích 12000 lít, khối
lượng riêng 0,74 kg/lít);
|
XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU 22 KHỐI DONGFENG 4 CHÂN NHẬP KHẨU
February 20, 2020
No comments
![](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgoqsOhA_RAga2HSqJ07jJdhrwzRuvruI1lWwByPrelEW6kPmN11L7WEluSyfIDW9g-74pbpijzZFmKSXKC40ND1x_9Au6tj9lHPEhk_pdMMYORzM9yeYfGEn6EFxKlZ4YRcLXATWEzXn0/s200/ffd9ca45e4471c194556.jpg)
Giá tham khảo
|
1,370,000,000 VNĐ
|
Hãng xe
|
DONGFENG
|
Mã xe
|
DONGFENG HỒ BẮC
|
Loại xe
|
Ô tô xitec chở xăng
|
Tải trọng
|
16,280 kg
|
Dung tích chứa
|
22,000 lít
|
Trạng thái
|
Còn hàng
|
Liên hệ
|
Mr. Bạo 0948916622
|
Đặc tính kỹ thuật của xe
Trọng lượng bản thân :
|
kG
| |
Phân bố : - Cầu trước :
|
kG
| |
- Cầu sau :
|
kG
| |
Tải trọng cho phép chở :
|
kG
| |
Số người cho phép chở :
|
người
| |
Trọng lượng toàn bộ :
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
mm
| |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
mm
| |
Khoảng cách trục :
|
mm
| |
Vết bánh xe trước / sau :
|
mm
| |
Số trục :
| ||
Công thức bánh xe :
| ||
Loại nhiên liệu :
|
Động cơ :
| |
Nhãn hiệu động cơ:
| |
Loại động cơ:
| |
Thể tích :
| |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
| |
Lốp xe :
| |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
| |
Lốp trước / sau:
| |
Hệ thống phanh :
| |
Phanh trước /Dẫn động :
| |
Phanh sau /Dẫn động :
| |
Phanh tay /Dẫn động :
| |
Hệ thống lái :
| |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
| |
Ghi chú:
|
BÁN XE BỒN CHỞ XĂNG 22 KHỐI CHENGLONG HẢI ÂU
February 20, 2020
No comments
XE BỒN CHỞ XĂNG DẦU 9,5 KHỐI HYUNDAI NEW MIGHTY 2017
February 19, 2020
No comments
![](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEifVPeen5AZVBXsaqTW3hgEvg3_fvDoXMS-MnCX6gfG7R9FHHLbMBPzvwgKlERNjtLv4qXKHVTqwbipny1e-xb5oXiDHF9HdVMOMYjIBN-RqKnCk8esoBgqCBOur_2TDXNV2uCO98bqoMw/s200/68678231_2466600336904220_8113896712017281024_n+%25281%2529.jpg)
Giá tham khảo
|
670,000,000 VNĐ
|
Hãng xe
|
HYUNDAI
|
Mã xe
|
HYUNDAI NEW MIGHTY 2017
|
Loại xe
|
Ô tô xitec chở xăng
|
Tải trọng
|
7030 kg
|
Dung tích chứa
|
9500 lít
|
Trạng thái
|
Còn hàng
|
Liên hệ
|
Mr. Bạo 0948916622
|
Đặc tính kỹ thuật
Trọng lượng bản thân :
|
4265
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
1965
|
kG
|
- Cầu sau :
|
2300
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
7030
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
11490
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
6770 x 2050 x 2900
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi
téc) :
|
--- x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
3755
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1650/1520
|
mm
|
Số trục :
|
2
|
|
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
|
|
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
|
|
Nhãn hiệu động cơ:
|
D4DB
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
3907 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
96 kW/ 2900 v/ph
|
Lốp xe :
|
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
8.25 - 16 /8.25 - 16
|
Hệ thống phanh :
|
|
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
|
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Kích thước bao xi téc: 4.900/4.620 x 1.980 x 1.280
mm; - Xi téc chứa xăng (dung tích 9500 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít); -
Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
Subscribe to:
Posts (Atom)