Giá tham khảo
|
1,747,000,000 VNĐ
|
Hãng xe
|
HINO
|
Mã xe
|
HINO FM8JN7A
|
Loại xe
|
Ô tô xitec chở xăng
|
Tải trọng
|
14800 kg
|
Dung tích chứa
|
20,000 lít
|
Trạng thái
|
Còn hàng
|
Liên hệ
|
Mr. Bạo 0948916622
|
Nhãn
hiệu :
|
HINO
FM8JN7A/VT-20X
|
Loại
phương tiện :
|
Ô
tô xi téc (chở xăng)
|
Xuất
xứ :
|
---
|
Cơ
sở sản xuất :
|
Công
ty CP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa
chỉ :
|
Phòng
1214, Nhà K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội.
|
Thông
số chung:
|
|
Trọng
lượng bản thân :
|
9005
|
kG
|
Phân
bố : - Cầu trước :
|
3605
|
kG
|
-
Cầu sau :
|
5400
|
kG
|
Tải
trọng cho phép chở :
|
14800
|
kG
|
Số
người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng
lượng toàn bộ :
|
24000
|
kG
|
Kích
thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
8650
x 2500 x 3720
|
mm
|
Kích
thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
---
x --- x ---/---
|
mm
|
Khoảng
cách trục :
|
|
mm
|
Vết
bánh xe trước / sau :
|
2050/1855
|
mm
|
Số
trục :
|
3
|
|
Công
thức bánh xe :
|
6
x 4
|
|
Loại
nhiên liệu :
|
Diesel
|
|
Động
cơ :
|
|
Nhãn
hiệu động cơ:
|
J08E-WD
|
Loại
động cơ:
|
4
kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể
tích :
|
7684
cm3
|
Công
suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
206
kW/ 2500 v/ph
|
Lốp
xe :
|
|
Số
lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp
trước / sau:
|
11.00R20
/11.00R20
|
Hệ
thống phanh :
|
|
Phanh
trước /Dẫn động :
|
Tang
trống /Khí nén
|
Phanh
sau /Dẫn động :
|
Tang
trống /Khí nén
|
Phanh
tay /Dẫn động :
|
Tác
động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm
|
Hệ
thống lái :
|
|
Kiểu
hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục
vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi
chú:
|
Kích
thước bao xi téc: 5.930/5.610 x 2.500 x 1.760 mm; - Xi téc chứa xăng (dung
tích 20.000 lít, khối lượng riêng 0,74 kg/lít);
|
Thông số về phần chuyên dùng mới 100%,
nhập khẩu nguyên chiếc năm 2020
|
||||
Nhãn hiệu
|
Kiểu loại
|
Elip
|
||
Dung tích thùng chứa
|
m3
|
20
|
||
Số khoang
|
05 khoang
|
|||
Chiều dày thân téc/đầu téc
|
Thân téc làm bằng nhôm hợp kim 5083H111, dày 6 mm
Đầu téc làm bằng nhôm hợp kim 5083H111, dày 7 mm |
|||
Vật liệu chế tạo
|
Nhôm hợp kim 5083H111, khả năng chịu ăn mòn , biến dạng
cao
|
|||
Nắp xi téc
|
05 Nắp sập
|
|||
Van xả
|
Số lượng
|
05
|
||
Kích thước (mm)
|
Ø 80
|
|||
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
|||
Van Hô Hấp
|
||||
Kiểu loại
|
Van Trung Quốc
|
|||
Áp suất làm việc
|
0,4 kg/cm2
|
|||
Áp suất đẩy
|
0,4 kg/cm2
|
|||
Áp suất hút
|
0.0015 kg/cm2
|
|||
Bơm Nhiên Liệu
|
||||
Công suất
|
~ 15 KW
|
|||
Số vòng quay lớn nhất
|
1180 vòng / phút
|
|||
Lưu lượng bơm tối đa
|
60 m3/h
|
|||
Xuất xứ
|
Trung Quốc
|
|||
11 . Phương Pháp Nạp Xả Xăng
|
||||
Quá trình nạp
|
Xăng dầu được nạp thông qua bơm lắp trực tiếp trên xe
|
|||
Quá trình xả
|
Xăng được xả ra ngoài qua bơm lắp trực tiếp trên xe
hoặc thông qua các cửa xả thực
|
|||
12. Thiết Bị Phòng Chống Cháy Nổ
|
||||
Xích tiếp đát
|
Số lượng : 02, bố trí ở 2 sườn và phía sau xe, làm
bằng thép CT3.
|
|||
Bình chữa cháy
|
Số lượng 01 bình 4kg , loại dùng khí C02 , nén với áp
suất cao
|
|||
Các biểu tượng cảnh báo nguy hiểm
|
+ Biểu tượng NGỌN LỬA ( 2 bên sườn và phía sau
xitec )
+ Biểu tượng CẤM LỬA ( 2 bên sườn và phía sau xitec ) |
|||
0 comments:
Post a Comment