![](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgoMH182t0J52lkHiClApKY5AQh7yKy7S2owUU_lARubCeE_R3yS0l0OCMMG1X3Q7ESFI9xpL4dyc9fauzKDh-EnpvFpInWv7F0lWZuKZ0lAG2Gc1f5T1d2RrAv4oX7CAvE2nUrt9U15c4/s200/PVZ_xe-tai-hino-fc9jlsw-gan-cau-tu-hanh-unic-3-tan-ur-v373-3-tan-3-dot.jpg)
Nhãn hiệu :
|
HINO FC9JLSW/LEXIM-GC.URV373
|
Số chứng nhận :
|
0521/VAQ09 - 01/17 - 00
|
Ngày cấp :
|
05/06/2017
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty CP XNK Phụ Tùng Ô Tô Tải Và Xe Chuyên Dụng Việt Trung
|
Địa chỉ :
|
Phòng 1214, K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội.
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
5305
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
2815
|
kG
|
- Cầu sau :
|
2490
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
4900
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
10400
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
8635 x 2500 x 3030
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
6040 x 2360 x 480/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
4990
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
1770/1660
|
mm
|
Số trục :
|
2
| |
Công thức bánh xe :
|
4 x 2
| |
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
| |
Nhãn hiệu động cơ:
|
J05E-TE
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
5123 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
118 kW/ 2500 v/ph
|
Lốp xe :
| |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
8.25 - 16 /8.25 - 16
|
Hệ thống phanh :
| |
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
|
Hệ thống lái :
| |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV373 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 3030 kg/2,7 m và 680 kg/7,51 m (tầm với lớn nhất)
|
0 comments:
Post a Comment