![](https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEjy0626kv-NwPpMoOviWLAPA2lplbyWF2RUdXVhzETL8foTHFu-_QTPXJGx1mUopAU-F3gYNe14HPkUPFilu6pSUd_DllSjCqRre-GEkqSmVTAB8z8s7dY7xRfSjG3HGd7VtoZHo98f9ts/s200/z793772333486_de91525905b9407a0420d4705543152d.jpg)
Nhãn hiệu :
|
DFM YC88TF4X4MP/TTCM-GC1
|
---|---|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty CP XNK Phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ :
|
Phòng 1214, Tòa nhà K4, KĐT Việt Hưng, Q.Long Biên, Tp.Hà Nội
|
Thông số chung:
|
Tổng trọng tải
|
kg
|
15.800
| ||
Tải trọng cho phép tham gia giao thông
|
kg
|
6.350
| ||
Tự trọng xe
|
kg
|
9.255
| ||
Kích thước
|
Chiều dài cơ sở (A)
|
mm
|
5.200
| |
Kích thước bao ngoài (BxCxD)
|
mm
|
8.650 x 2.500 x 3.680
| ||
KC từ sau cabin đến điểm cuối
|
mm
|
6.320
| ||
Động cơ
|
Loại
|
YC4E160-33, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước
| ||
Công suất cực đại
|
PS
|
118-(2600 rpm)
| ||
Dung tích xy lanh
|
cc
|
4.257
| ||
Hộp số
|
Model
|
MF06S
| ||
Loại
|
Tám số tiến, hai số lùi
| |||
Hệ thống lái
|
Trợ lực thủy lực
| |||
Hệ thống phanh
|
Phanh chính: Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu má phanh tang trống.
Phanh tay : Lốc kê
| |||
Cỡ lốp
|
11.00 – 20
| |||
Tốc độ cực đại
|
Km/h
|
106
| ||
Khả năng vượt dốc
|
Tan(θ)%
|
28
| ||
Cabin
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khoá an toàn
| |||
Thùng nhiên liệu
|
L
|
200 L
| ||
2./ Thùng tải lửng sau khi lắp cẩu: Sản xuất năm 2018 và mới 100%
| ||||
Kích thước lọt lòng (D x R x C) ( mm)
|
5.320 x 2.350 x 500
| |||
Sàn thùng
|
Tôn nhám dày 3mm, chống trơn trượt
| |||
Màu sơn
|
Theo yêu cầu khách hàng
| |||
Thông số cẩu KS1056
Sức nâng lớn nhất (kgf)
|
5,000
|
---|---|
Khả năng nâng (Kg/m)
|
5,000/2.4
|
2,300/4.0
| |
900/8
| |
250/15.5
| |
Bán kính làm việc lớn nhất (m)
|
15.5
|
Chiều cao làm việc lớn nhất (m)
|
17.6
|
Áp suất dầu thuỷ lực (Kg/cm2)
|
200
|
Dung tích thùng dầu (l)
|
90
|
Loại cần/số đốt
|
Lục giác/6 đoạn
|
Tốc độ ra cần (m/sec)
|
11.73/30
|
Góc nâng cần/Tốc độ (0/sec)
|
1 ~ 76/13
|
Tốc độ quay (rpm)
|
2.5
|
Cáp cẩu (tời) (fi*m)
|
8*90
|
Tốc độ nâng tời (m/min)
|
14
|
Chiều dài chân chống (m)
|
5
|
Xe cơ sở (ton)
|
trên 5 tấn
|
Trang thiết bị an toàn
|
Kim báo góc cần, van thuỷ lực an toàn, van điều chỉnh cân bằng, phanh tời tự động, còi cảnh báo quá tải (lựa chọn), phanh toa quay tự động, an toàn mỏ cẩu, chốt khoá toa quay…
|
0 comments:
Post a Comment