Nhãn hiệu :
|
THACO OLLIN 900B-CS/TUP-LC
|
Loại phương tiện :
|
Ô tô tải (có cần cẩu)
|
Xuất xứ :
|
---
|
Cơ sở sản xuất :
|
Công ty CP XNK phụ tùng ô tô tải và xe chuyên dụng Việt Trung
|
Địa chỉ :
|
P1214, Nhà K4, KĐT Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội
|
Thông số chung:
|
Trọng lượng bản thân :
|
6775
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
3470
|
kG
|
- Cầu sau :
|
3285
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
8000
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
3
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
14950
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
9120 x 2450 x 3160
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
6180 x 2300 x 600/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
5600
|
mm
|
Khoảng sáng gầm xe
|
260
|
mm
|
Số trục :
|
2
| |
Công thức bánh xe :
|
4x2
| |
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
| |
Nhãn hiệu động cơ:
|
YC4E160-33
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
4260 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
118 kW/ 2600 v/ph
|
Lốp xe :
| |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/---
|
Lốp trước / sau:
|
9.00 - 20 /9.00 - 20
|
Hệ thống phanh :
| |
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /Khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2
|
Hệ thống lái :
| |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC, model URV343 (Spec K) có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 3030 kg/2,7 m và 680 kg/7,51 m (tầm với lớn nhất)
|
0 comments:
Post a Comment