Trọng lượng bản thân :
|
11070
|
kG
|
Phân bố : - Cầu trước :
|
4530
|
kG
|
- Cầu sau :
|
6540
|
kG
|
Tải trọng cho phép chở :
|
12800
|
kG
|
Số người cho phép chở :
|
2
|
người
|
Trọng lượng toàn bộ :
|
24000
|
kG
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
|
12120 x 2500 x 3200
|
mm
|
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
|
8900 x 2500 x ---/---
|
mm
|
Khoảng cách trục :
|
5850 + 1350
|
mm
|
Vết bánh xe trước / sau :
|
2050/1860
|
mm
|
Số trục :
|
4
| |
Công thức bánh xe :
|
6 x 4
| |
Loại nhiên liệu :
|
Diesel
|
Động cơ :
| |
Nhãn hiệu động cơ:
|
YC6A240-33
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
|
Thể tích :
|
7255 cm3
|
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
|
177 kW/ 2300 v/ph
|
Lốp xe :
| |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
|
02/04/04/---/---
|
Lốp trước / sau:
|
12R22.5 /12R22.5
|
Hệ thống phanh :
| |
Phanh trước /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh sau /Dẫn động :
|
Tang trống /khí nén
|
Phanh tay /Dẫn động :
|
Tác động lên bánh xe trục 2 và 3 /Tự hãm
|
Hệ thống lái :
| |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
|
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
Ghi chú:
|
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu neo giữ xe và cầu dẫn kiểu gập; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
0 comments:
Post a Comment